Thực đơn
Tiếng_Basque Ngữ âmTrước | Giữa | Sau | |
---|---|---|---|
Đóng | i i | u u | |
Vừa | e e | o o | |
Mở | a a |
Tiếng Basque có năm nguyên âm: /a/, /e/, /i/, /o/ và /u/ (giống như trong tiếng Tây Ban Nha). Ở phương ngữ Zubero, có một số âm vị khác:
Môi | Mặt lưỡi- răng | Đầu lưỡi- chân răng | Vòm hay chân răng | Ngạc mềm | Thanh hầu | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mũi | m /m/ | n /n/ | ñ, -in- /ɲ/ | ||||
Tắc | vô thanh | p /p/ | t /t/ | tt, -it- /c/ | k /k/ | ||
hữu thanh | b /b/ | d /d/ | dd, -id- /ɟ/ | g /ɡ/ | |||
Tắc xát | vô thanh | tz /ts̻/ | ts /ts̺/ | tx /tʃ/ | |||
Xát | vô thanh | f /f/ | z /s̻/ | s /s̺/ | x /ʃ/ | h /∅/, /h/ | |
hữu thanh | j /j/~/x/ | ||||||
Cạnh lưỡi | l /l/ | ll, -il- /ʎ/ | |||||
R | Rung | r-, -rr-, -r /r/ | |||||
vỗ | -r- /ɾ/ |
Thực đơn
Tiếng_Basque Ngữ âmLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Basque http://aleph.nkp.cz/F/?func=find-c&local_base=aut&... http://www.ei.ehu.es http://catalogue.bnf.fr/ark:/12148/cb11937951j http://data.bnf.fr/ark:/12148/cb11937951j http://www.idref.fr/027309169 http://d-nb.info/gnd/4088809-5 http://id.ndl.go.jp/auth/ndlna/00560548 http://www.euskara.euskadi.net/r59-738/es/contenid... http://www.euskaltzaindia.net http://glottolog.org/resource/languoid/id/basq1248